Những từ khác liên quan đến thời gian

ពាក្យទាក់ទងទៅនឹងពេលវេលាផ្សេងទៀត
 

ឥឡូវនេះ

(i-lâu nis)

bây giờ

ពេលនោះ

(pêl nus)

khi đó

ភ្លាម

(pliêm)

ngay lập tức

ពេលឆាប់

(pêl chhap)

sớm

លឿនជាង

(lườn chhiêng)

sớm hơn

យឹតជាង

(dưt chhiêng)

muộn hơn

មិនដែល

(mín đel)

không bao giờ

កម្រ

(kom-ro)

hiếm khi

ម្តងម្កាល

(mô-đong mô-kal)

thỉnh thoảng

ម្តងម្កាល

(mô-đong mô-kal)

thỉnh thoảng

ជាញឹកញាប់

(chhia nhưk nhop)

thường xuyên

ជានិច្ច

(chhia ních)

luôn luôn

រៀងរាល់ថ្ងៃ

(riêng rol tho-ngay)

hàng ngày

រៀងរាល់សប្តាហ៍

(riêng rol sap-po-đa)

hàng tuần

រៀងរាល់ខែ

(riêng rol khe)

hàng tháng

រៀងរាល់ឆ្នាំ

(riêng rol chhnam)

hàng năm

 

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và đăng ký khóa học:

PHUONG NAM EDUCATION

357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TP. HCM

Tel: 028. 3925. 6284 - 028. 3925. 9688

Hotline1900 7060 - 028 3622 8849

Email: info@hoctiengcampuchia.com

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat