Các động từ liên quan đến vật nuôi

ព្រុស

​​(prús)

sủa

ខាំ

(khăm)

cắn

សត្វចិញ្ចឹម

(sat chính-chưm)

nuôi vật nuôi

ជិះសេះ

(chhís sếs)

cưỡi ngựa

ជិះកូនសេះ

(chhís kôn sếs)

cưỡi ngựa con

ហ្វឹកហាត់

(vưk hat)

huấn luyện

នាំឆ្កែដើរលំហែ

(nom chha-ke đờ lom he)

đưa chó đi dạo

ខ្សែដឹកឆ្កែ

(khse đưk chha-ke)

dây dắt chó

 

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và đăng ký khóa học:

PHUONG NAM EDUCATION

357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TP. HCM

Tel: 028. 3925. 6284 - 028. 3925. 9688

Hotline1900 7060 - 028 3622 8849

Email: info@hoctiengcampuchia.com

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat